VT | Đội bóng | Trận | T | H | B | HS | TV | TĐ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BẢNG A | |||||||||
1 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG FPT POLYTECHNIC |
6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 8 | 0 | 15 |
2 |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 0 | 9 |
3 |
Trường Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 3 | 0 | 1 |
4 |
Đại học Thăng Long |
3 | 0 | 1 | 2 | -10 | 2 | 0 | 1 |
BẢNG B | |||||||||
1 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 0 | 10 |
2 |
Đại học Phenikaa |
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 9 |
3 |
Trường Đại học Công đoàn |
6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 7 | 0 | 9 |
4 |
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn |
3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 4 | 0 | 1 |
BẢNG C | |||||||||
1 |
Học viện Ngân Hàng |
4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
2 |
Trường Đại học Đại Nam |
4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 |
3 |
Công Nghệ Giao Thông Vận Tải (UTT) |
4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0 | 5 |
4 |
Trường Đại Học Thương Mại |
3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 2 | 0 | 1 |